Từ điển Thiều Chửu
渊 - uyên
① Tục dùng như chữ 淵.

Từ điển Trần Văn Chánh
渊 - uyên
Như 淵

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
渊 - uyên
Lối viết quen của chữ Uyên 淵.